Tỉ giá: 1 USD = 21.000 VNĐ |
Thông số kỹ thuật | Máy in thẻ Alto Color ID Card Printer |
Print Speed (Tốc độ in) | Tốc độ in một thẻ màu là 30 giây. Tốc độ in một thẻ đen trắng là 6 giây |
Built-in copy protection - Chống làm giả | Có sẵn khả năng Standard Holokote® , chống làm giả . |
Warranty - Bảo hành | Bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất |
Data Interface to PC - Kết nối máy tính | Kết nối USB rev1.1 (USB 2.0) |
Supplied Software Drivers | Windows 98, ME, 2000, XP |
Printhead-Độ phân giải đầu in | 300dpi có khả năng thay thế |
Magstripe Encoder – Mã hoá từ | Lựa chọn thêm bộ mã hoá từ ISO Std 7811 HiCo encoder for tracks 1 and 2 (Alto M) |
Power Source - Nguồn điện | Tự động 90-265V 40-60Hz (autoranging) |
Dimensions – Kích thước máy | (Rộng 175mm x Cao 200mm x Dài 211mm) |
Weight - Trọng lượng | 3.2Kg. |
Operating Environment-Môi trường làm việc | 10ºC to 30ºC |
TÊN SẢN PHẨM | BẢO HÀNH | GIÁ VNĐ |
Máy in nhiệt thẻ NBS Javelin J330i series | 12 tháng | 0 |
Máy in nhiệt thẻ NBS Javelin J430i Series | 12 tháng | 0 |
Máy in thẻ nhựa EDIsecure XID570ie | 12 tháng | 0 |
Máy in thẻ nhựa Datacard SP25 Plus | 12 tháng | 0 |
Máy in thẻ nhựa Zebracard P210i | 12 tháng | 0 |
Máy in thẻ nhựa EDIsecure VP 200 | 12 tháng | 0 |
Máy in thẻ nhựa Zebracard P205 | 12 tháng | 0 |
Máy in thẻ nhựa Zebracard P120i | 12 tháng | 0 |
Máy in thẻ nhựa Zebracard P110i | 12 tháng | 0 |
Máy in thẻ nhựa Nisca PR5350 | 12 tháng | 0 |
Máy in thẻ nhựa HiTi Photo Printer 730PS | 12 tháng | 0 |
Mực in đen máy in thẻ nhựa | 12 tháng | 0 |
Mực in màu máy in thẻ nhựa | 12 tháng | 0 |
Máy in thẻ nhựa Nisca PR5310 | 12 tháng | 0 |
Máy in thẻ nhựa Hiti CS-310 | 12 tháng | 0 |
Máy in thẻ nhựa Eltron P420 C Card Printer | 12 tháng | 0 |
Máy in thẻ nhựa Evolis Tattoo 2 | 12 tháng | 0 |
Máy in thẻ nhựa Magicard TEMPO - Anh Quốc | 12 tháng | 0 |
Máy in thẻ nhựa Datacard SP35 | 12 tháng | 0 |
Máy in thẻ nhựa Fargo C30 | 12 tháng | 0 |
Máy in thẻ nhựa Nisca PR-C101 | 12 tháng | 0 |
Sản phẩm khuyến mại
|
|